|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bổ chửng
| [bổ chửng] | | | flat on one's back | | | trượt chân ngã bổ chửng | | to slip and fall flat on one's back | | | fall headlong | | | ngã bổ chửng | | fall backwards |
Flat on one's back trượt chân ngã bổ chửng to slip and fall flat on one's back
|
|
|
|